Có 2 kết quả:

粮食作物 liáng shi zuò wù ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ糧食作物 liáng shi zuò wù ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grain crops
(2) cereals

Từ điển Trung-Anh

(1) grain crops
(2) cereals